I Giăng
| STT | Cựu Ước | Tân Ước |
|---|---|---|
| 01 | Khởi Nguyên | Ma-thi-ơ |
| 02 | Xuất Hành | Mác |
| 03 | Lê-vi | Lu-ca |
| 04 | Dân Số | Giăng |
| 05 | Nhị Luật | Công Vụ |
| 06 | Giô-suê | Rô-ma |
| 07 | Thẩm Phán | I Cô-rinh-tô |
| 08 | Ru-tơ | II Cô-rinh-tô |
| 09 | I Sa-mu-ên | Ga-la-ti |
| 10 | II Sa-mu-ên | Ê-phê-sô |
| 11 | I Các Vua | Phi-líp |
| 12 | II Các Vua | Cô-lô-se |
| 13 | I Sử Ký | I Tê-sa-lô-ni-ca |
| 14 | II Sử Ký | II Tê-sa-lô-ni-ca |
| 15 | Ê-xơ-ra | I Ti-mô-thê |
| 16 | Nê-hê-mi | II Ti-mô-thê |
| 17 | Ê-xơ-tê | Tít |
| 18 | Gióp | Phi-lê-môn |
| 19 | Thi Ca | Hê-bơ-rơ |
| 20 | Châm Ngôn | Gia-cơ |
| 21 | Truyền Đạo | I Phi-e-rơ |
| 22 | Nhã Ca | II Phi-e-rơ |
| 23 | Ê-sai | I Giăng |
| 24 | Giê-rê-mi | II Giăng |
| 25 | Ca Thương | III Giăng |
| 26 | Ê-xê-chi-ên | Giu-đe |
| 27 | Đa-ni-ên | Mặc Khải |
| 28 | Ô-sê | |
| 29 | Giô-ên | |
| 30 | A-mốt | |
| 31 | Áp-đia | |
| 32 | Giô-na | |
| 33 | Mi-chê | |
| 34 | Na-hum | |
| 35 | Ha-ba-cúc | |
| 36 | Sô-phô-ni | |
| 37 | A-ghê | |
| 38 | Xa-cha-ri | |
| 39 | Ma-la-chi |
